Có 2 kết quả:

捣腾 dǎo téng ㄉㄠˇ ㄊㄥˊ搗騰 dǎo téng ㄉㄠˇ ㄊㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to buy and sell
(2) peddling

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to buy and sell
(2) peddling

Bình luận 0