Có 2 kết quả:
捣腾 dǎo téng ㄉㄠˇ ㄊㄥˊ • 搗騰 dǎo téng ㄉㄠˇ ㄊㄥˊ
dǎo téng ㄉㄠˇ ㄊㄥˊ [dǎo teng ㄉㄠˇ ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to buy and sell
(2) peddling
(2) peddling
Bình luận 0
dǎo téng ㄉㄠˇ ㄊㄥˊ [dǎo teng ㄉㄠˇ ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to buy and sell
(2) peddling
(2) peddling
Bình luận 0